TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cowling

nắp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chụp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chụp chỉnh lưu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết cấu vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chụp chỉnh lưu crab tời

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cơ cấu nâng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phần vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp đậy máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cowling

cowling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cowling

Triebwerkverkleidimg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorverkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cowling, crust

kết cấu vỏ

cowling, head

chụp chỉnh lưu

cowling, dust cap

nắp đậy máy

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cowling

kết cấu vỏ, phần vỏ Cơ cấu vỏ có thể tháo lắp trên một thiết bị, dùng để đậy hoặc che bao một bộ phận nào đó. Từ này thường chỉ vỏ động cơ máy bay.

cowling

NACA vỏ động cơ làm mát bằng khí, vỏ NACA Loại vỏ động cơ có lực cản khí động nhỏ, được dùng trên động cơ kết cấu hướng tâm và làm mát bằng khí. Vỏ này được kết cấu để khí làm mát chảy " trơn tru" vào phần trước vỏ, tiếp đến qua làm mát động cơ rồi chảy thoát ra ngoài cũng " trơn tru" qua một khe hình vành khuyên giữa thân động cơ và phần sau vỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triebwerkverkleidimg /f/VTHK/

[EN] cowling

[VI] kết cấu vỏ, phần vỏ

Motorverkleidung /f/VTHK/

[EN] cowling

[VI] kết cấu vỏ, phần vỏ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cowling

nắp; chụp; vỏ; chụp chỉnh lưu crab tời, cơ cấu nâng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cowling

nắp; chụp; vó; chụp chỉnh lưu