Residuum /das; -s, ...duen (Med.)/
chất cặn bã;
phần dư;
in /sal.do [ital.] (Kaufmannsspr. veraltet)/
phần dư;
phần còn sót lại;
uberschuss /der; -es, ...Schüsse/
phần dư;
sô' lượng thặng dư;
sô' vượt quá [an + Dat : cái gì ];
überrest /der; -[e]s, -e (meist PL)/
mẩu còn lại;
mảnh còn lại;
mẩu thừa;
phần dư;
dồ sót lại;
đồ còn lại;