TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần cặn

phần cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần cặn

residue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần cặn

Überbleibsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filterrest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenrückstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Flüssige Abfälle mit Kulturüberständen und Zellsuspensionen werden in geeigneten Gefäßen gesammelt und autoklaviert.

Chất thải lỏng với phần cặn và tế bào huyền phù phải được thu thập trong thùng chứa thích hợp và hấp bằng nồi áp suất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Entgasen von flüchtigen Bestandteilen (Restfeuchte, Lösungsmittelrückstände).

:: Khử khí các chất dễ bay hơi (độ ẩm còn lại, phần cặn của dung môi).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residue /hóa học & vật liệu/

phần cặn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überbleibsel /nt/S_PHỦ/

[EN] residue

[VI] phần cặn

Filterrest /m/S_PHỦ/

[EN] residue

[VI] phần cặn

Bodenrückstand /m/HOÁ/

[EN] residue

[VI] cặn, phần cặn (thùng dầu)

Gruppe /f/HOÁ/

[EN] residue

[VI] phần lắng, phần cặn

Bestand /m/S_PHỦ/

[EN] residue

[VI] phần cặn, phần dư