TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phải trả giá

phải trả giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải gánh chịu hậu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải đền tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phải trả giá

verwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgelten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und sie müssen sie mit ihrem Leben bezahlen.

Họ phải trả giá cho sự sáng tạo và lòng dũng cảm kia bằng chính cuộc đời mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And they must pay with their lives.

Họ phải trả giá cho sự sáng tạo và lòng dũng cảm kia bằng chính cuộc đời mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat diesen Fehler schwer entgelten müssen

hắn đã phải trả giá đắt cho sai lầm này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwirken /(sw. V.; hat) (geh.)/

phải trả giá (cho hành động của mình);

entgelten /(st. V.; hat) (geh.)/

phải trả giá; phải gánh chịu hậu quả; phải đền tội (büßen);

hắn đã phải trả giá đắt cho sai lầm này. : er hat diesen Fehler schwer entgelten müssen