TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng sạch

phòng sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng không bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phòng sạch

clean room

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng sạch

Reinigungskammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staubfreier Raum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Für Reinraumfertigungen geeignet.

:: Thích hợp cho sản xuất trong phòng sạch.

Bei Membranverdichtern kommt die Druckluft nicht mit Öl in Verbindung, so dass sich diese Verdichter besonders für die Reinraumfertigung eignen.

Ở máy nén vớimàng ngăn thì khí nén không tiếp xúc với dầu,do đó loại máy này đặc biệt thích hợp cho việcgia công trong phòng sạch (phòng vô trùng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean room

phòng sạch

Một cơ sở không bụi, vô trùng đựoc dùng để lắp ráp các thiết bị nhạy cảm, như các thiết bị dùng cho du hành và thám hiểm vũ trụ.

A sterile, dust-free facility used for the assemblage of sensitive equipment, such as that used for space travel and exploration.

clean room

phòng sạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinigungskammer /f/PTN/

[EN] clean room

[VI] phòng sạch

Reinraum /m/Đ_TỬ, KT_LẠNH, B_BÌ/

[EN] clean room

[VI] phòng sạch

staubfreier Raum /m/KT_LẠNH, KTA_TOÀN/

[EN] clean room

[VI] phòng sạch, phòng không bụi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clean room

phòng sạch