TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 clean room

buồng không bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căn phòng sạch sẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng không bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 clean room

 clean room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean room /điện lạnh/

buồng không bụi

 clean room /điện lạnh/

buồng sạch

 clean room

căn phòng sạch sẽ

 clean room

phòng không bụi

 clean room

phòng sạch

Một cơ sở không bụi, vô trùng đựoc dùng để lắp ráp các thiết bị nhạy cảm, như các thiết bị dùng cho du hành và thám hiểm vũ trụ.

A sterile, dust-free facility used for the assemblage of sensitive equipment, such as that used for space travel and exploration.