TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép thử tĩnh

phép thử tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phép thử tĩnh

static test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phép thử tĩnh

statische Prüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static test

sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh

 static test

sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh

Sự kiểm tra 1 kết cấu hoặc 1 hệ thống được tiến hành với điều kiện môi trường không thay đổi. 2. sự kiểm tra tên lửa hoặc động cơ tên lửa được đặt cố định tại vị trí phù hợp trong suốt quá trình kiểm tra.

1. a test of a structure or system carried out under unchanging environmental conditions.a test of a structure or system carried out under unchanging environmental conditions.2. a test of a rocket or jet engine that is fixed in place during the test.a test of a rocket or jet engine that is fixed in place during the test.

static test /hóa học & vật liệu/

sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh

static test, testing

sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statische Prüfung /f/KTV_LIỆU/

[EN] static test

[VI] phép thử tĩnh