TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

static test

thí nghiệm tĩnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phép thử tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thú tĩnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thí nghiệm tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thí nghiệm tĩnh học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thử tĩnh lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trắc nghiệm tĩnh lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

static test

static test

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

static test

statische Prüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

static test

essai statique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épreuve statique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

static test /TECH/

[DE] statische Prüfung

[EN] static test

[FR] essai statique

static test /ENG-MECHANICAL/

[DE] statische Prüfung

[EN] static test

[FR] épreuve statique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

static test

thí nghiệm tĩnh

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

static test

phương pháp thử tĩnh Một phương pháp thử nghiệm ở mặt đất về tính toàn vẹn của kết cấu máy bay khi chịu tải, nhằm xác định khả năng chịu các tải mà máy bay có khả năng gặp phải trong chuyến bay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static test

sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh

static test

sự thử (tải trọng) tĩnh

static test /cơ khí & công trình/

thí nghiệm tĩnh học

static test

sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh

static test /hóa học & vật liệu/

sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh

static test /hóa học & vật liệu/

thử tĩnh lực

static test /y học/

trắc nghiệm tĩnh lực

static test, testing

sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statische Prüfung /f/KTV_LIỆU/

[EN] static test

[VI] phép thử tĩnh

Tự điển Dầu Khí

static test

o   thí nghiệm tĩnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

static test

sự thú (tải trọng) tĩnh