TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháo hoa

pháo hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháo bông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo bông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới ánh sáng nhiều màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bắn pháo hoa

đốt pháo bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn pháo hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đốt pháo hoa

đót pháo bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt pháo hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn pháo hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pháo hoa

 firework

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firework

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pháo hoa

Feuerwerkskörper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuerwerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuerwerkerkskor- per

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bengalisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bắn pháo hoa

Kunstfeuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đốt pháo hoa

Schwärmer II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bengalisches Feuer

pháo bông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuerwerk /das/

pháo hoa; pháo bông;

Feuerwerkskörper /der/

pháo hoa; pháo bông;

bengalisch /(Adj.)/

dưới ánh sáng nhiều màu; (thuộc) pháo hoa;

pháo bông. : bengalisches Feuer

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuerwerkerkskor- per

pháo hoa, pháo bông.

Kunstfeuer /n -s/

cuộc] đốt pháo bông, bắn pháo hoa, pháo hoa; Kunst

Schwärmer II /m -s, =/

cuộc] đót pháo bông, đốt pháo hoa, bắn pháo hoa, pháo hoa, pháo bông; - ábbrennen đôt [bắn] pháo hoa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pháo hoa

Feuerwerk n. pháo kích Artilleriefeuer schießen.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuerwerkskörper /m/NH_ĐỘNG/

[EN] firework

[VI] pháo hoa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firework

pháo hoa