TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốt pháo hoa

đốt pháo hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đót pháo bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn pháo hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu có ngẫu nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưa vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây đậu chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây kim tưỏc hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây đậu chổi mun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đốt pháo hoa

feuerwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwärmer II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Goldregen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwärmer II /m -s, =/

cuộc] đót pháo bông, đốt pháo hoa, bắn pháo hoa, pháo hoa, pháo bông; - ábbrennen đôt [bắn] pháo hoa.

Goldregen /m -s, =/

1. [sự] giàu có ngẫu nhiên, mưa vàng; 2. [cuộc] đót pháo bông, đốt pháo hoa, bắn pháo hoa; 3. (thực vật) cây đậu chổi (Cỵtisus L.), cây kim tưỏc hoa, cây đậu chổi mun (Cỵtisus Laburnum Gold

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feuerwer /ken (sw. V.; hat) (selten)/

đốt pháo hoa;