TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệm vụ đặc biệt

nhiệm vụ đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sứ mạng đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Sonderschicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày thứ bảy lao động xã hội chủ nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhiệm vụ đặc biệt

Son

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sondermission

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sondereinsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Kombinationsscheiben für spezielle Aufgaben.

:: Đĩa mài kết hợp dùng cho các nhiệm vụ đặc biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sondereinsatz /m -es, -Sätze/

1. nhiệm vụ đặc biệt; 2. xem Sonderschicht; 3. ngày thứ bảy [chủ nhật] lao động xã hội chủ nghĩa; Sonder

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Son /der.auf.trag, der/

nhiệm vụ đặc biệt;

Sondermission /die/

nhiệm vụ đặc biệt; sứ mạng đặc biệt;