TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

son 1

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là nguồn gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là : es ist kalt lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có biểu diễn khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải: dieses Buch ist zu kaufen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mua quyển sách này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể mua quyển sách này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
son

nhiệm vụ đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà trẻ hay trường mẫu giáo dành cho trẻ em chậm phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bán hàng với giá đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

boong tàu trên cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

son 1

son 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
son

Son

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kann mag son 1!

có thể!;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Son /der.auf.trag, der/

nhiệm vụ đặc biệt;

Son /der.form, die/

hình thức đặc biệt; hình dạng khác thường;

Son /der. kin. der.gar.ten, der/

nhà trẻ hay trường mẫu giáo dành cho trẻ em chậm phát triển;

Son /der.verkauf, der/

sự bán hàng với giá đặc biệt;

Son /.nen .deck, das/

boong tàu trên cùng (không có mái che);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son 1 /1 vi (/

1. có, tồn tại; er ist nicht mehr nó không còn nữa, nó đã chết rồi; kann mag son 1! có thể!; mein gewesener Schüler học sinh cũ của tôi; 2. ỏ, có mặt; 3.xảy ra, diễn ra, là nguồn gốc; 4. là (vói nhiệm vụ nối): es ist kalt lạnh; 5. có (inf + zu) biểu diễn khả năng, nhiệm vụ, nên, phải: dieses Buch ist zu kaufen 1, cần mua quyển sách này; 2. có thể mua quyển sách này; II (động từ phụ trợ để tạo thành perfect và plusqueperfect: er ist [war] gekommen nó đã đến.