TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều cánh

nhiều cánh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều phiến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều lưỡi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều lá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiều cánh

polypetalous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 multivane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multivane

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiblade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiều cánh

polypetal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mehrschneidig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die verschiedenen Konstruktionsarten können auch als mehrflügelige Fensterelemente, als Fensterbänder oder auch als Fensterwände ausgeführt werden.

Ngoài ra còn có các loại thiết kế khác nhưnhững bộ phận cửa sổ nhiều cánh, dải cửasổ hoặc tường cửa sổ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrschneidig /adj/CT_MÁY/

[EN] multiblade

[VI] nhiều dao, nhiều lưỡi, nhiều lá, nhiều cánh, nhiều bản

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multivane

(thuộc) nhiều cánh, nhiều phiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multivane

nhiều cánh

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhiều cánh

[DE] polypetal

[EN] polypetalous

[VI] nhiều cánh (hoa)

nhiều cánh

[DE] polypetal

[EN] polypetalous

[VI] nhiều cánh (hoa