TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrschneidig

nhiều dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều lưỡi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều lá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mehrschneidig

multiblade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mehrschneidig

mehrschneidig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrschneidig /adj/CT_MÁY/

[EN] multiblade

[VI] nhiều dao, nhiều lưỡi, nhiều lá, nhiều cánh, nhiều bản