TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhổm dậy

nhổm dậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhổm dậy

sich ein wenig erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vom Sitz erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochfahren /(st. V.; ist)/

nhảy lên; bật dậy; nhổm dậy; vùng dậy (phản ứng khi quá ngạc nhiên);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhổm,nhổm dậy

sich ein wenig erheben, sich vom Sitz erheben, aufstehen vi