TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bật dậy

bật dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụt đứng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử động vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổm dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bật dậy

aufschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wütend schoss er von seinem Stuhl auf

ông ta giận dữ bật đứng lèn khỏi ghế.

erschrocken aus dem Bett fahren

giật mình ngồi bật dậy trên giường

in die Kleider fahren

mặc nhanh quần áo

er fuhr in die Höhe

hắn nhảy nhổm lên

was ist denn in dich gefah ren?

có chuyện gì xảy ra với mày thế? 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschießen /(st. V.)/

bật dậy; bật lên; vụt đứng lên (hochfahren);

ông ta giận dữ bật đứng lèn khỏi ghế. : wütend schoss er von seinem Stuhl auf

fahren /[’fairan] (st. V.)/

(ist) giật mình; bật dậy; cử động vội vàng;

giật mình ngồi bật dậy trên giường : erschrocken aus dem Bett fahren mặc nhanh quần áo : in die Kleider fahren hắn nhảy nhổm lên : er fuhr in die Höhe có chuyện gì xảy ra với mày thế? 1 : was ist denn in dich gefah ren?

hochfahren /(st. V.; ist)/

nhảy lên; bật dậy; nhổm dậy; vùng dậy (phản ứng khi quá ngạc nhiên);