TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy cẫng lên

hhảy chồm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy nhổm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy cẫng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhảy cẫng lên

hochsprachlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sprang vor Freude Stuhl hoch

nó nhảy nhổm lên khỏi ghế vì vui mừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/

hhảy chồm lên; nhảy nhổm lên; nhảy cẫng lên [von + Dat ];

nó nhảy nhổm lên khỏi ghế vì vui mừng. : er sprang vor Freude Stuhl hoch