TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochsprachlieh

hhảy chồm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy nhổm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy cẫng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy chồm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện tập môn nhảy cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập nhảy cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hochsprachlieh

hochsprachlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sprang vor Freude Stuhl hoch

nó nhảy nhổm lên khỏi ghế vì vui mừng.

der Hund sprang an mir hoch

con chó nhảy chồm lên mình tôi.

die Katze springt auf den Tisch hoch

con mèo nhẫy lèn bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/

hhảy chồm lên; nhảy nhổm lên; nhảy cẫng lên [von + Dat ];

er sprang vor Freude Stuhl hoch : nó nhảy nhổm lên khỏi ghế vì vui mừng.

hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/

nhảy chồm lên [an + Dat : vật gì, ai ];

der Hund sprang an mir hoch : con chó nhảy chồm lên mình tôi.

hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/

nhảy lên [auf + Akk : vật gì, ai ];

die Katze springt auf den Tisch hoch : con mèo nhẫy lèn bàn.

hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/

(Sport) (thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ) luyện tập môn nhảy cao; tập nhảy cao;