TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhả

nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giải phóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xúc phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp ly hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo ịdây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo khỏp. cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Vận hành nhấn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tháo khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhả khớp

ngắt tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ disengage ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhả

 disengage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disengage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trigger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clutch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disengaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to put out

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jog mode

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
nhả khớp

throw out of action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw out of gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhả

freigeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auslösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausklink-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslöse-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

außer Eingriff bringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abkuppeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausklinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrück-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausspeien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausspucken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

freilassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablassen von D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auskuppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drahtausloser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tippbetrieb

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ausIÖsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhả khớp

ausrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ausklinkvorrichtung

Bộ phận nhả khớp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Löseschalter

Công tắc nhả

Lösestellung.

Vị trí nhả.

Fahrtstellung (Lösestellung).

Vị trí chạy (nhả phanh).

Beide Kupplungen sind gelöst.

Cả hai ly hợp được nhả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Knochen aus dem Fleisch auslösen

lọc tách xương ra khỏi thịt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausIÖsen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) tách; nhả; tháo móc; tháo khớp; cắt; ngắt; lạng (thịt); gọt (vỏ) (herauslösen, herausschälen);

lọc tách xương ra khỏi thịt. : die Knochen aus dem Fleisch auslösen

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Tippbetrieb

[VI] Vận hành (theo cách) nhấn, nhả

[EN] jog mode

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to put out

ngắt, nhả, dừng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskuppeln /vt/

tách, nhả (côn xe),

Drahtausloser /m -s, = (ảnh)/

cái, bộ] tách, nhả, tháo ịdây]; Draht

auslösen /vt/

1. chuộc, chuộc lại; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho; 3. (kĩ thuật) tách, nhả, tháo móc, tháo khỏp. cắt, ngắt, tắt, cắt điện, đóng, ngừng; 4. (y) nghe;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhả

1) (kỹ) auslösen vt, ausrücken vt; bộ nhả Auslöser m;

2) (kỹ) (phanh) lösen vt;

3) ausspeien vt, ausspucken vt; nhả tiền ra Geld herausrücken;

4) (ngb) freigeben vt, freilassen vt; ablassen vt von D; nhả ai ra trong một giờ j-m eine Stunde freigeben vt;

5) cọt nhả nicht ernsthaft (a), leichtfertig (a); necken vi; choi đùa nhả sehr scheren vt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freigeben /vt/CƠ/

[EN] release

[VI] nhả

lösen /vt/ÔTÔ/

[EN] release

[VI] nhả (phanh)

Ausklink- /pref/XD/

[EN] release (thuộc)

[VI] (thuộc) nhả, tháo

Auslöse- /pref/KT_GHI, XD, M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] release

[VI] (thuộc) nhả, giải phóng

auslösen /vt/CƠ/

[EN] release

[VI] nhả, giải phóng

außer Eingriff bringen /vt/CNSX/

[EN] disengage

[VI] ngắt, nhả, ra khớp (bánh răng)

abkuppeln /vt/CƠ/

[EN] disengage

[VI] ngắt, nhả, ra khớp

ausklinken /vt/CƠ/

[EN] disengage

[VI] ngắt, tháo, nhả, tách

auslösen /vt/V_LÝ/

[EN] trigger, trip

[VI] khởi động, xúc phát, nhả

Ausrück- /pref/CT_MÁY/

[EN] clutch, disengaging, release (thuộc)

[VI] (thuộc) khớp ly hợp, ngắt, nhả

lösen /vt/CT_MÁY/

[EN] disengage

[VI] nhả, ngắt, tháo, rời

ausrücken /vt/CT_MÁY/

[EN] throw out of action, throw out of gear

[VI] ngắt tác động, nhả khớp, cơ disengage ngắt, nhả, tách

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhả

phun ra, nhả mồi, tầm nhả tơ, nhả ngọc phun châu; tróc, rớt ra, nhả hồ, nhả sơn; không lịch sự, chớt nhả, nhả nhớt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengage, release

nhả