TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như ý

như ý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như ý

nach Wunsch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nach Belieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wunschgemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beliebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch erfolgt die gewünschte Verdichtung.

và vật liệu được nén chặt như ý muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine beliebig große Zahl

một con sô' tùy ý

die Auswahl ist beliebig

sự lựa chọn tùy ỷ

etw. beliebig verändern

thay đổi điều gì tùy theo ý muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beliebig /(Adj.)/

tùy ý; như ý (nach Gutdünken, nach Wunsch);

một con sô' tùy ý : eine beliebig große Zahl sự lựa chọn tùy ỷ : die Auswahl ist beliebig thay đổi điều gì tùy theo ý muốn. : etw. beliebig verändern

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

như ý

nach Wunsch, nach Belieben, wunschgemäß (adv)