TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beliebig

bất cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beliebig

beliebig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

willkürlich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

beliebig

arbitrairement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

arbitraire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strömungsrichtung beliebig

Chiều dòng chảy tùy thích

Einbaulage beliebig

Vị trí lắp đặt tùy thích

Steigungsdreieck beliebig

Tam giác chỉ độ dốc bất kỳ

I. Allg. beliebig

Thông thường tùy ý

Beliebig, je nach Rohrmaterial

Tùy ý, phụ thuộc vào chất liệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine beliebige Menge

một số lượng bất kỳ

ein beliebiges Beispiel

một thí dụ nào đó

ein beliebiges Buch

một quyển sách bất kỳ

(subst.

) jeder Beliebige: bất cứ ai

etwas Beliebiges

một thứ gì đó.

eine beliebig große Zahl

một con sô' tùy ý

die Auswahl ist beliebig

sự lựa chọn tùy ỷ

etw. beliebig verändern

thay đổi điều gì tùy theo ý muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beliebig /(Adj.)/

bất luận; bất kỳ; nào đó (irgendein);

eine beliebige Menge : một số lượng bất kỳ ein beliebiges Beispiel : một thí dụ nào đó ein beliebiges Buch : một quyển sách bất kỳ : (subst. : ) jeder Beliebige: bất cứ ai etwas Beliebiges : một thứ gì đó.

beliebig /(Adj.)/

tùy ý; như ý (nach Gutdünken, nach Wunsch);

eine beliebig große Zahl : một con sô' tùy ý die Auswahl ist beliebig : sự lựa chọn tùy ỷ etw. beliebig verändern : thay đổi điều gì tùy theo ý muốn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

beliebig

arbitrairement

beliebig

beliebig,willkürlich

arbitraire

beliebig, willkürlich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beliebig /a/

bất cú, bắt kỳ, bất kể.