TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhúm nhỏ

nhúm bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dúm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhúm nhỏ

Flocke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In jeder Stadt gibt es eine kleine Schar von Bewohnern, die sich nicht mehr darum kümmern, ob sie ein paar Sekunden schneller altern als ihre Nachbarn.

Ở mỗi thành phố đều có một nhúm nhỏ dân cư chẳng quan tâm gì đến chuyện già nhanh hơn hàng xóm của họ mất vài giây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A small number of residents in each city have stopped caring whether they age a few seconds faster than their neighbors.

Ở mỗi thành phố đều có một nhúm nhỏ dân cư chẳng quan tâm gì đến chuyện già nhanh hơn hàng xóm của họ mất vài giây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flocke /[’floka], die; -, -n/

nhúm bọt; nhúm nhỏ; dúm nhỏ;