TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flocke

bông keo

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vết rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết nổ nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết tủa dạng bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoa tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi lông tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Schneeflocke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúm bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dúm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng bột ngũ cốc nhỏ và mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốm trắng trên trán gia súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flocke

flock

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shatter crack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermal burst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flocke

Flocke

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flocke /[’floka], die; -, -n/

cụm; túm; nắm (bông, len );

Flocke /[’floka], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Schneeflocke (hoa tuyết, bông tuyết);

Flocke /[’floka], die; -, -n/

nhúm bọt; nhúm nhỏ; dúm nhỏ;

Flocke /[’floka], die; -, -n/

(meist PL) miếng bột ngũ cốc nhỏ và mỏng;

Flocke /[’floka], die; -, -n/

đốm trắng trên trán gia súc (nhất là ở ngựa);

Flocke /[’floka], die; -, -n/

(PL) (từ lóng) tiền (Geld);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flocke /í =, -n/

í =, hoa tuyết, bông tuyết, sợi lông tơ; dúm nhỏ, nắm (len, sợi...); pl bông tuyết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flocke /f/CNSX/

[EN] shatter crack, thermal burst

[VI] vết rạn, vết nổ nhiệt

Flocke /f/C_DẺO/

[EN] flock

[VI] kết tủa dạng bông

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Flocke

[EN] flock

[VI] (hạt) bông keo