Việt
nhô cao lên
nổi cao lên
mọc lên
trồi lên
gồ lên
lồi lên
nhô lên
nhô ra
dô ra
lôi lên.
nỗi cao lên
cao lên
dâng lên
hơn
hơn hẳn
trội hơn
vượt hơn.
Đức
ragen
emporragen
emponragen
die Bäume ragen empor
những cái cây cao vượt lèn.
Felsblöcke ragen aus dem Wasser
những tảng đá nhô cao lên trên mặt nước.
ragen /vi/
1. nổi cao lên, nhô cao lên, mọc lên, nhô lên; 2. nhô ra, dô ra, trồi lên, gồ lên, lôi lên.
emponragen /vi (s) (über A)/
vi (s) (über A) nỗi cao lên, nhô cao lên, mọc lên, nhô lên, cao lên, dâng lên; 2. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn.
emporragen /(sw. V.; hat) (geh.)/
nổi cao lên; nhô cao lên; mọc lên;
những cái cây cao vượt lèn. : die Bäume ragen empor
ragen /[’ra:gan] (sw. V.; hat)/
nổi cao lên; nhô cao lên; trồi lên; gồ lên; lồi lên;
những tảng đá nhô cao lên trên mặt nước. : Felsblöcke ragen aus dem Wasser
ragen vi