TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại lực

ngoại lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực bên ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lực ngoài

lực ngoài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngoại lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ngoại lực

external force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 external excitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outer forces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superposed force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lực ngoài

external force

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ngoại lực

äußere Kraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fertigung von Werkstücken wird durch die Einwirkung von äußeren Kräften oder Wärmeeinwirkung durchgeführt.

Các phôi gia công được sản xuất qua tác dụng của ngoại lực hay nhiệt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fremdkraftbremse (Druckluftbremse).

Phanh với ngoại lực (Phanh với không khí nén).

22.8.3 Druckluftbremsanlage (Fremdkraftbremsanlage)

22.8.3 Hệ thống phanh khí nén (hệ thống phanh ngoại lực)

Wirken auf einen Körper äußere Kräfte ein, so entsteht in ihm eine mechanische Spannung s (sigma). Diese kann als Verhältnis der äußeren Kraft F zum Querschnitt S ausgedrückt werden (Bild 2).

Khi một vật thể chịu tác động bởi các ngoại lực, bên trong nó sẽ phát sinh ứng suất cơ học σ (sigma), được biểu thị bằng tỷ số giữa ngoại lực F với tiết diện S (Hình 2).

Es ist eine Fremdkraftbremsanlage, bei der der Fahrer nur das Bremsventil betätigt und die Fremdkraft, z.B. Druckluft mit 8 bar bis 10 bar Druck, die Spannkräfte an den Radbremsen aufbringt.

Đó là hệ thống phanh ngoại lực, ở đây người lái xe chỉ tác động lên van phanh và ngoại lực, thí dụ không khí nén từ 8 bar đến 10 bar, tạo nên lực căng vào phanh bánh xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußere Kraft /f/L_KIM/

[EN] external force

[VI] ngoại lực, lực (từ) bên ngoài

Từ điển toán học Anh-Việt

external force

lực ngoài, ngoại lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external excitation, external force, outer forces, superposed force

ngoại lực

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

external force

ngoại lực

Từ điển tổng quát Anh-Việt

External force

Ngoại lực

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

External force

Ngoại lực

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

ngoại lực /n/PHYSICS/

external force

ngoại lực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

external force

ngoại lực