TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực bên ngoài

lực bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngoại lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lực bên ngoài

external force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 external force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lực bên ngoài

äußere Kraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Durch Ausübung von äußerem Druck in der Schweißzone werden die Fügeteile schließlich miteinander verbunden.

:: Do tác động của lực bên ngoài lên vùng hàn, cuối cùng các chi tiết kết nối được hànvới nhau.

Äußere Kräfte verändern plastisch die Werkstückform, der Werkstoffzusammenhalt und die Masse bleiben dabei erhalten.

Các lực bên ngoài làm biến dạng dẻo hình dạng của phôi, kết cấu của vật liệu và khối lượng vẫn giữ nguyên.

Durch die Umformverfahren werden vorgefertigte metallische und nicht Werkstücke durch die Einwirkung von äußeren Kräften bildsam in der Form verändert.

Qua phương pháp biến dạng và dưới tác dụng của lực bên ngoài, các phôi kim loại và phi kim loại tiền chế sẽ dễ dàng được tạo hình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Beteiligte Fremdleistungen planen, z.B. Lackieren.

Lập kế hoạch về trợ lực bên ngoài, thí dụ xưởng sơn.

Es wird ein kleiner Lenkrollradius angestrebt, um eine Beeinflussung der Lenkung durch äußere Kräfte gering zu halten.

Bán kính tâm lăn-trụ đứng cần phải nhỏ để giảm thiểu ảnh hưởng của lực bên ngoài vào quá trình lái.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußere Kraft /f/L_KIM/

[EN] external force

[VI] ngoại lực, lực (từ) bên ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external force

lực (từ) bên ngoài

 external force /vật lý/

lực (từ) bên ngoài