TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngay khi

ngay khi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùa khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãy còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm... nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngay khi

sobald

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sofort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngay khi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nodi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um diesen Verbund zu stabilisieren, wird das Kaschiergut noch innerhalb der Kaschieranlage abgekühlt

Để ổn định lực kết nối, sản phẩm phủ lớp được làm nguội ngay khi còn ở trong thiết bị.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sobald die Vorspannung der Feder durch den Ladedruck überwunden ist, öffnet sich das Ventil.

Ngay khi áp lực nén lớn hơn lực ép của lò xo, van sẽ mở.

Der Kraftstoff entzündet sich sofort nach dem Ein­ spritzen an der durch das Verdichten sehr heiß ge­ wordenen Luft von selbst.

Nhiên liệu tự bùng cháy ngay khi được phun vào khối không khí rất nóng do bị nén.

Sobald der Kolben die Ausgleichsbohrung überfährt, wird im Druckraum der Flüssigkeitsdruck aufgebaut.

Áp suất dầu bắt đầu gia tăng trong buồng áp suất ngay khi piston vượt qua cổng cân bằng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das Abschlussorgan öffnet sofort bei Kondensatzulauf.

Van xả mở ngay khi có nước ngưng tụ vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immer nodi

vẫn còn; 2. khi còn, ngay khi, còn; 3. còn nữa, thêm... nũa; -

weder... nodi...

cả... lấn, câ... cả..., không.... mà cũng không...;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er will es so, ob es ihm auch schadet

anh ta muốn như thế, ngay cả khi điều đó có hại cho anh ta.

gleich bis er auf gewacht ist, werde ich es ihm sagen

ngay khi ông ấy thức dậy, tôi sẽ nói cho ông ấy biết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nodi /I adv/

1. nũa, còn, hãy còn; immer nodi vẫn còn; 2. khi còn, ngay khi, còn; 3. còn nữa, thêm... nũa; - einmal (thường) nodi mal một lần nũa; II cj: weder... nodi... cả... lấn, câ... cả..., không.... mà cũng không...; weder du noch ich không anh cũng không phải tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ob /[op] (Konj.)/

(veraltend) (dùng với “auch”) ngay cả; ngay khi (selbst wenn);

anh ta muốn như thế, ngay cả khi điều đó có hại cho anh ta. : er will es so, ob es ihm auch schadet

bis /(Adv.)/

(unterordnend) (österr ugs ) khi; ngay khi; vùa khi (sobald, wenn);

ngay khi ông ấy thức dậy, tôi sẽ nói cho ông ấy biết. : gleich bis er auf gewacht ist, werde ich es ihm sagen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngay khi

sobald (adv), sofort (adv); ngay khi mà sobald ; ngay khi vụ mùa xong xuôi