TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn nữa

còn nữa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãy còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm... nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
còn nữa 

nhiều hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dư

 
Từ điển toán học Anh-Việt

còn nữa 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

còn nữa 

more

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

còn nữa

fortsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fortsetzung folgt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fortsetzung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nodi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Am Morgen betrachtet sie sein Foto, schreibt sie bewundernde Briefe an eine längst nicht mehr existierende Adresse.

Sáng ra bà ngắm nhìn ảnh con rồi viết những bức thư đáng kinh ngạc gửi về một địa chỉ đã không còn nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the morning, she looks at his photograph, writes adoring letters to a long-defunct address.

Sáng ra bà ngắm nhìn ảnh con rồi viết những bức thư đáng kinh ngạc gửi về một địa chỉ đã không còn nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Arbeitskolben bewegt sich unterhalb des Nutbereiches, so dass der zusätzliche Durchströmungsquerschnitt fehlt.

Xi lanh công tác chuyển động ở phía dưới phạm vi rãnh, như thế tiết diện phụ để thông dầu không còn nữa.

Dazu wird zuerst die Fahrzeuggeschwindigkeit reduziert und es erfolgt ggf. ein Bremsen, bis keine kritische Kippneigung mehr herrscht.

Trước tiên vận tốc ô tô được giảm đi và sau đó có thể phanh, cho đến khi xu hướng lật nguy hiểm không còn nữa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist die Betätigung nicht mehr vorhanden, stellt die Feder das Ventil in die Grundstellung.

Nếu sự tác động không còn nữa thì lò xo phản hồi trở về vị trí cơ bản (ban đầu).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immer nodi

vẫn còn; 2. khi còn, ngay khi, còn; 3. còn nữa, thêm... nũa; -

weder... nodi...

cả... lấn, câ... cả..., không.... mà cũng không...;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nodi /I adv/

1. nũa, còn, hãy còn; immer nodi vẫn còn; 2. khi còn, ngay khi, còn; 3. còn nữa, thêm... nũa; - einmal (thường) nodi mal một lần nũa; II cj: weder... nodi... cả... lấn, câ... cả..., không.... mà cũng không...; weder du noch ich không anh cũng không phải tôi.

Từ điển toán học Anh-Việt

more

nhiều hơn, dư, còn nữa 

Từ điển tiếng việt

còn nữa

- trgt. Chưa hết đâu: Anh đã kể hết chưa? - Còn nữa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

còn nữa

fortsetzen vi; Fortsetzung folgt (a); Fortsetzung f