Việt
tê đại
cứng đờ
ngay đơ
bị lạnh cóng
Đức
Steif
ein steifer Hals
cái cổ cứng đa
die Ohren steif halten
giữ vững tinh thần, bền tâm vững chí
den Nacken steif halten
kiên tâm, không nao núng.
Steif /[Jtaif] (Adj.)/
(khớp xương, tay, chân v v ) tê đại; cứng đờ; ngay đơ; bị lạnh cóng;
cái cổ cứng đa : ein steifer Hals giữ vững tinh thần, bền tâm vững chí : die Ohren steif halten kiên tâm, không nao núng. : den Nacken steif halten