Việt
ngừng bốc hơi
ngừng bay hơi
Đức
ausdampten
die Kar toffeln haben noch nicht ausgedampft
khoai tây vẫn chưa bốc hai hết.
ausdampten /(sw. V.)/
(hat) ngừng bốc hơi; ngừng bay hơi;
khoai tây vẫn chưa bốc hai hết. : die Kar toffeln haben noch nicht ausgedampft