Việt
ngừơi Ca na đa
thuyền đua
trải
chài
thuyền độc mộc
thuyền hai buồm.
Đức
Kanadier
Kanadier /m -s, =/
1. ngừơi Ca na đa; 2. (thể thao) [chiếc] thuyền đua, trải, chài, thuyền độc mộc, thuyền hai buồm.