TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người vững vàng

người vượt qua được những thất bại một cách nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người vững vàng

Stehaufmannchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist ein Stehaufmännchen

(nghĩa bóng) ông ấy là người đàn ông kiên định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stehaufmannchen /das/

người vượt qua được những thất bại một cách nhanh chóng; người vững vàng;

(nghĩa bóng) ông ấy là người đàn ông kiên định. : er ist ein Stehaufmännchen