Việt
con lật đật
người vượt qua được những thất bại một cách nhanh chóng
người vững vàng
con lật đật .
Đức
Stehaufmannchen
Stehaufchen
Stehaufmännchen
er ist ein Stehaufmännchen
(nghĩa bóng) ông ấy là người đàn ông kiên định.
Stehaufchen,Stehaufmännchen /n -s, =/
con lật đật (đồ chơi).
Stehaufmannchen /das/
con lật đật (đồ chơi);
người vượt qua được những thất bại một cách nhanh chóng; người vững vàng;
er ist ein Stehaufmännchen : (nghĩa bóng) ông ấy là người đàn ông kiên định.