TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thắng cuộc

người thắng cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người về nhất trong một cuộc tranh tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưỏi trúng sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số độc đắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só trúng thưđng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người thắng cuộc

Gewinnerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preistrager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewinner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewinner /m -s, =/

1. người thắng cuộc, ngưỏi trúng sổ; 2. số độc đắc, só trúng thưđng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewinnerin /die; - nen/

người thắng cuộc; người chiến thắng;

Preistrager /der/

người được giải thưởng; người thắng cuộc; người về nhất trong một cuộc tranh tài;