TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preistrager

người được giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thắng cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người về nhất trong một cuộc tranh tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
preisträger

Người chiến thắng giải thưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

preisträger

prizewinner

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

preistrager

Preistrager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
preisträger

Preisträger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

preisträger

Lauréat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Preisträger

[DE] Preisträger(in)

[EN] prizewinner

[FR] Lauréat

[VI] Người chiến thắng giải thưởng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preistrager /der/

người được giải thưởng; người thắng cuộc; người về nhất trong một cuộc tranh tài;