TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hay càu nhàu

người hay càu nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bẳn tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ bẳn tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cau có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gắt gỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gieo sự bất hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gieo mấi hiềm khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay gây chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người hay càu nhàu .

kẻ bẳn tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hay càu nhàu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi hay khóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người hay càu nhàu

Mucker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meckerer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meckerziege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brummbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brummbart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gnatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sauerteig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stankerer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người hay càu nhàu .

Miesmacher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Greinerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miesmacher /m-s, =/

kẻ bẳn tính, người hay càu nhàu [hay cáu gắt].

Greinerin /f =, -nen/

1. ngưỏi hay khóc (mau nưóc mắt); [kẻ, ngưởi] hay than vãn, hay rên rí; 2. kẻ bẳn tính, người hay càu nhàu (hay cáu gắt).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mucker /der; -s, - (abwertend)/

(landsch ) người hay càu nhàu;

Meckerer /der; -s, - (ugs. abwertend)/

người hay càu nhàu; người bẳn tính;

Meckerziege /die/

(từ lóng) người hay càu nhàu; người bẳn tính;

Brummbar,Brummbart /der (ugs.)/

người hay càu nhàu; kẻ bẳn tính (brummiger Mensch);

Gnatz /der; -es -e (ugs.)/

người cau có; người gắt gỏng; người hay càu nhàu (mürrischer Mensch);

Sauerteig /der/

kẻ bẳn tính; người hay càu nhàu; người cau có;

Stankerer /der; -s, - (ugs. abwertend)/

người gieo sự bất hòa; người gieo mấi hiềm khích; người hay càu nhàu; người hay gây chuyện;