TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người bẳn tính

người bẳn tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay cau có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay càu nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi hay càu nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người bẳn tính

Griesgram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meckerer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meckerziege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Murrköpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griesgram /['gri:sgra:m], der; -[e]s, -e (abwer tend)/

người bẳn tính; người hay cau có;

Meckerer /der; -s, - (ugs. abwertend)/

người hay càu nhàu; người bẳn tính;

Meckerziege /die/

(từ lóng) người hay càu nhàu; người bẳn tính;

Murrköpf /der (veraltet)/

ngưòi hay càu nhàu; người bẳn tính;