TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người giúp việc

người giúp việc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưòi ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi phụ việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ học việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi làm công nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ịkẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên tôi tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô hầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ gia nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ tá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà quét dọn trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tôi tớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia bộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người học nghề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu máy kéo phụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

người giúp việc

helper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 helper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

servant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người giúp việc

Aushilfsfrau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Helferin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handlanger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Donja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Don

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehilfin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufwartung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Handlanger machen, für j-n den Handlanger spielen

là thợ phụ của ai; (nghĩa bóng) là thủ hạ [thuộc hạ] của ai.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

helper

người học nghề, người giúp việc, thợ phụ, đầu máy kéo phụ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

servant

Tôi tớ, người giúp việc, gia bộc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

helper

người giúp việc; cơ cấu phụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Donja /die; -s (ugs., leicht abwertend, veraltend)/

(veraltet) cô hầu; người giúp việc (Dienstmädchen);

Don /na, die; -, -s u. Donnen/

(ugs Abwer tend) người giúp việc; nữ gia nhân (Haus angestellte, Dienstmädchen);

Gehilfin /die; -, -nen/

(geh ) người giúp việc; phụ tá; trợ ly (Helfer);

Aufwartung /die; -, -en/

(landsch ) bà quét dọn trong nhà; người giúp việc; người chăm nom (Auf wartefrau);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aushilfsfrau /f =, -en/

ngưòi ỏ, người giúp việc; -

Helferin /f =, -nen/

ngưởi giúp đô, ngưòi phụ việc, người giúp việc, trợ thủ, trợ lí, phụ tá.

Handlanger /m-s, =/

1. thợ phụ, người giúp việc, thợ học việc, ngưòi làm công nhật; 2. ịkẻ, tên] tôi tó, đầy tó, tay sai; den Handlanger machen, für j-n den Handlanger spielen là thợ phụ của ai; (nghĩa bóng) là thủ hạ [thuộc hạ] của ai.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helper

người giúp việc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người giúp việc

(thể) Helfer m; người giúp việc bác sỹ nha khoa zahnärztlicher Sprechstundenhelfer m; người giúp việc nông nghiệp Wirtschaftsgehilfer m