TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

servant

Tôi tớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người giúp việc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia bộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðầy tớ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

servant

servant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Servant

Ðầy tớ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

servant

Tôi tớ, người giúp việc, gia bộc