TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người bênh vực

người bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện giải Cơ đốc giáo vào thế kỷ thứ hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo trự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu cầu giùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nói giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cầu xin giùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xin phép giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xin giùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thay mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người bênh vực

Befürworter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfechter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschützer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verteidiger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sachwalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apologet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschirmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schirmherr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fürsprech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiirsprecher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fürbitterin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dolmetsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist ein engagierter Befürworter dieser Politik

ông ta là người ủng hộ nhiệt tình chính sách này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfechter /der; -s, -/

người bảo vệ; người bênh vực;

Beschützer /der; -s, -/

người bảo vệ; người bênh vực;

Verteidiger /der; -s, -; Ver.tei.di.ge.rin, die; -, -nen/

người bào chữa; người bênh vực; người bảo vệ;

Befürworter /der; -s, -/

người bảo vệ; người bênh vực; người ủng hộ;

ông ta là người ủng hộ nhiệt tình chính sách này. : er ist ein engagierter Befürworter dieser Politik

Sachwalter /[-valtạr], der; -s, -/

(geh ) người bảo vệ; người bênh vực; người đại diện;

Apologet /[apolo'ge:t], der; -en, -en/

(Rel ) người bênh vực; biện giải Cơ đốc giáo vào thế kỷ thứ hai;

Beschirmer /der; -s, -/

người bảo vệ; người giữ gìn; người bênh vực; người bảo hộ;

Schirmherr /der/

người bảo vệ; người bảo trự; người bênh vực; người bảo hộ;

Fürsprech /['fý:rjpreẹ], der; -s, -e/

(veraltet) người yêu cầu giùm; người bảo vệ; người bênh vực; người nói giúp (Fürsprecher);

Fiirsprecher /der; -s, -; Fũr.spre.che.rin, die; -, -nen/

người yêu cầu giùm; người bảo vệ; người bênh vực; người nói giúp;

Fürbitterin /die; - nen (veraltend)/

người cầu xin giùm; người xin phép giúp; người bênh vực; người bảo vệ;

Dolmetsch /['dolmctf], der, -[e]s, -e/

(geh ) người yêu cầu giùm; người xin giùm; người bênh vực; người bảo vệ; người thay mặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befürworter /m -s, =/

ngưòi bảo vệ, người bênh vực; ngưỏi ủng hộ, người chủ trương.