TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apologet

người bảo vệ một học thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo vệ một quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện giải Cơ đốc giáo vào thế kỷ thứ hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

apologet

Apologet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apologet /[apolo'ge:t], der; -en, -en/

(bildungsspr ) người bảo vệ một học thuyết; người bảo vệ một quan điểm;

Apologet /[apolo'ge:t], der; -en, -en/

(Rel ) người bênh vực; biện giải Cơ đốc giáo vào thế kỷ thứ hai;