TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người bán

người bán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ sở bán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

người bán

 seller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vendor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vendor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

người bán

Verkäufer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người bán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vertreiber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lieferfirma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mädchen sieht sich flüchtig als Floristin und beschließt, nicht auf die Universität zu gehen.

Một cô gái thoáng thấy mình sẽ làm người bán hoa nên quyết định không học lên đại học.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a child briefly glimpses herself as a florist, she decides not to attend university.

Một cô gái thoáng thấy mình sẽ làm người bán hoa nên quyết định không học lên đại học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Privatpersonen als Verkäufer können Sachmängelhaftung ausschließen.

Người bán hàng với tư cách cá nhân có quyền phủ nhận trách nhiệm về các hư hại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hersteller bzw. Lieferant, Händler bei ungeklärten Herstellern

Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp, người bán nếu không biết nhà xuất sản xuất là ai

Hersteller: für Konstruktionsfehler Zulieferer: für Instruktionsfehler, Produktionsbeobachtungspflicht Händler für: bekannte bzw. erkennbare Fehler

Nhà sản xuất: chịu trách nhiệm về thiết kế Nhà cung cấp: chịu trách nhiệm về lỗi chỉ dẫn và nhiệm vụ theo dõi sản xuất. Người bán: chịu trách nhiệm về lỗi sản phẩm được nhận ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lieferfirma /f/CH_LƯỢNG/

[EN] vendor

[VI] cơ sở bán, người bán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertreiber /der/

người bán;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seller, vendor

người bán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người bán

người bán

Verkäufer m; người bán bảnh Kuchenverkäuferfin) m(fì; người bán báo Zeitungsverkäufer(in) m(f); người bán da lông thú Kiischner(in) m(f); người bán hàng rong Straßenhändler(in) m(fì; người bán hàng tạp hóa Drogist m; người bán thịt Fleischer(in) m(f); người bán thuốc Apotheker(in) m(f); người bán trang phục nữ Modistin f; người bán vé Schaffner(in) m(f); người bán xổ số