TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vendor

chủ bán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người bán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vai trò đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vendor

 vendor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agent role

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

British telecom supplier information notes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vendor

chủ bán

 vendor /toán & tin/

đại lý, cung cấp

provide, vendor /toán & tin/

nhà cung cấp

Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.

 seller, vendor

người bán

agent role, vendor

vai trò đại lý

Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.

British telecom supplier information notes, vendor

Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh