TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đi trước

người đi trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiên phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc tiền bô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người đi trước

 predecessor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người đi trước

Vorläufer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann, der eine Firma aufmacht, fühlt sich genötigt, darüber mit seinen. Eltern, Großeltern und Urgroßeltern - und ad infinttum immer so weiter - zu sprechen, um aus ihren Fehlern zu lernen.

Một ông muốn mở hàng, thấy cần hỏi ý cha mẹ, ông bà, các cụ cố - cứ thế mãi mãi, không dứt - để học hỏi từ những vấp váp của người đi trước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a man starts a business, he feels compelled to talk it over with his parents and grandparents and greatgrandparents, ad infinitum, to learn from their errors.

Một ông muốn mở hàng, thấy cần hỏi ý cha mẹ, ông bà, các cụ cố – cứ thế mãi mãi, không dứt – để học hỏi từ những vấp váp của người đi trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorläufer /der; -s, -/

người đi trước; người tiên phong; bậc tiền bô' i;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predecessor

người đi trước