TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 predecessor

biến cố xảy ra trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đi trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 predecessor

 predecessor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predecessor /toán & tin/

biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)

 predecessor /toán & tin/

phần tử trước

 predecessor

người đi trước