Việt
người ngồi cạnh người lái trên xe ô-tô
người đi cùng
Đức
Beifahrer
der Beifahrer wurde schwer verletzt
người ngồi cạnh lái xe bị thương nặng.
Beifahrer /der; -s, -/
người ngồi cạnh người lái trên xe ô-tô; người đi cùng;
người ngồi cạnh lái xe bị thương nặng. : der Beifahrer wurde schwer verletzt