Việt
hành khách
ngưỏi được kèm mô tồ .
người ngồi cạnh người lái trên xe ô-tô
người đi cùng
phụ xế
hoa tiêu
Anh
passenger
Đức
Beifahrer
der Beifahrer wurde schwer verletzt
người ngồi cạnh lái xe bị thương nặng.
Beifahrer /der; -s, -/
người ngồi cạnh người lái trên xe ô-tô; người đi cùng;
der Beifahrer wurde schwer verletzt : người ngồi cạnh lái xe bị thương nặng.
phụ xế (xe tải); hoa tiêu (ô tô đua);
Beifahrer /m -s, =/
ngưỏi được kèm mô tồ (ngưòi ngồi ỏ thùng xe mô tô ba bánh).
Beifahrer /m/V_TẢI/
[EN] passenger
[VI] hành khách (xe ô tô)