TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưòi sành sỏi

ngưòi am hiểu công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thạo công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người biét đánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi định giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đánh giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ bịp bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ tráo trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ lật lọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài qúa tinh khôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưòi sành sỏi

Sachkenner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schätzerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gauner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geriebener (durchtriebener, abgefeimter) Gauner

tên đại bịp, tên bợm, kẻ lừa đảo bắt trị; 2. kẻ cắp, kẻ trộm; 3. ngưòi sành sỏi, ngưài qúa tinh khôn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sachkenner /m -s, =/

ngưòi am hiểu công việc, người thạo công việc, ngưòi sành sỏi; Sach

Schätzerin /f =, -nen/

1. người biét đánh giá, người am hiểu, ngưòi sành sỏi; 2. ngưòi định giá, người đánh giá.

Gauner /m -s, =/

1. kẻ bịp bợm, tồn bợm, đồ tráo trỏ, kẻ lật lọng; geriebener (durchtriebener, abgefeimter) Gauner tên đại bịp, tên bợm, kẻ lừa đảo bắt trị; 2. kẻ cắp, kẻ trộm; 3. ngưòi sành sỏi, ngưài qúa tinh khôn.