TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sachkenner

người thạo công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi am hiểu công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người am hiểu công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thành thạo về chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên gia trong nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sachkenner

Sachkenner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sachkenner /der/

người am hiểu công việc; người thạo công việc; người thành thạo về chuyên môn; chuyên gia trong nghề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sachkenner /m -s, =/

ngưòi am hiểu công việc, người thạo công việc, ngưòi sành sỏi; Sach