TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày này qua ngày khác

ngày ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày này qua ngày khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày nào cũng vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adv: tagéin ngày ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày nào cũng vậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de die in die ngày ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngày này qua ngày khác

tagein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tagtaglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tagaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tagtäglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

d.d. in d.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und so wie von Jahr zu Jahr kaum etwas geschieht, geschieht auch von Monat zu Monat kaum etwas, von Tag zu Tag. Wenn Zeit und Geschehen ein und dasselbe sind, bewegt sich die Zeit kaum.

Năm này qua năm khác chẳng xảy ra chuyện gì thì tháng này qua chẳng khác, ngày này qua ngày khác cũng đều như thế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just as little happens from year to year, little happens from month to month, day to day.

Năm này qua năm khác chẳng xảy ra chuyện gì thì tháng này qua chẳng khác, ngày này qua ngày khác cũng đều như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tagaus

adv: tagéin ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy.

tagtäglich /adv/

hàng ngày, ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy.

d.d. in d.

de die in die (la tinh) ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tagein

ngày ngày; ngày này qua ngày khác; ngày nào cũng vậy;

tagtaglich /(Adj.)/

hàng ngày; ngày ngày; ngày này qua ngày khác; ngày nào cũng vậy;